1.1
|
Bạn Thân
Mai Tuấn; Hải Đăng |
5:21 | |||
1.2
|
Chỉ Có Bạn Bè Thôi
Mai Tuấn; Hải Đăng |
5:00 | |||
1.3
|
Đêm Tạ Từ
Mai Tuấn; Hải Đăng |
5:03 | |||
1.4
|
Đêm Tiễn Biệt
Mai Tuấn; Hải Đăng |
4:28 | |||
1.5
|
Hồi Tưởng
Mai Tuấn; Hải Đăng |
5:36 | |||
1.6
|
Lá Thư Đô Thị
Mai Tuấn; Hải Đăng |
5:50 | |||
1.7
|
Tiễn Bạn Lên Đường
Mai Tuấn; Hải Đăng |
4:27 | |||
1.8
|
Tình Bạn Thân
Mai Tuấn; Hải Đăng |
5:55 | |||
1.9
|
Tình Đồng Chí
Mai Tuấn; Hải Đăng |
5:41 | |||
1.10
|
Tình Tri Kỷ
Mai Tuấn; Hải Đăng |
5:54 |
48 kHz / 24-bit PCM – Zing MP3 Studio Masters
Track title | Peak (dB FS) | RMS (dB FS) | LUFS (integrated) | DR | |
Album average Range of values | -0.20 -0.20 to -0.20 | -11.77 -12.20 to -11.47 | -9.13 -9.50 to -8.40 | 7 6 to 8 | |
1 | Bạn Thân | -0.20 | -11.54 | -8.4 | 6 |
2 | Chỉ Có Bạn Bè Thôi | -0.20 | -11.50 | -9.0 | 7 |
3 | Đêm Tạ Từ | 0.00 | -11.88 | -9.1 | 7 |
4 | Đêm Tiễn Biệt | 0.00 | -11.74 | -9.1 | 7 |
5 | Hồi Tưởng | -0.20 | -12.20 | -9.5 | 8 |
6 | Lá Thư Đô Thị | -0.20 | -11.47 | -9.2 | 7 |
7 | Tiễn Bạn Lên Đường | -0.20 | -11.88 | -9.1 | 7 |
8 | Tình Bạn Thân | -0.20 | -11.99 | -9.2 | 7 |
9 | Tình Đồng Chí | 0.00 | -11.82 | -9.4 | 7 |
10 | Tình Tri Kỷ | -0.20 | -11.65 | -9.3 | 7 |