℗ 1990 Làng Văn
Released | February 2, 2024 |
Duration | 1h 19m 38s |
Record Label | Lang Van Digital |
Genre | World (Pop) |
1.1
|
Kẻ Ở Miền Xa (1990 / Remastered)
Duy Khánh |
3:50 | |||
1.2
|
Sáu Tháng Quân Trường (1992 / Remastered)
Duy Khánh |
5:09 | |||
1.3
|
Lính Nghĩ Gì (1990 / Remastered)
Duy Khánh |
4:44 | |||
1.4
|
Trên Bốn Vùng Chiến Thuật (1990 / Remastered)
Duy Khánh |
4:19 | |||
1.5
|
Trả Lời Thư Em (1991 / Remastered)
Duy Khánh |
5:05 | |||
1.6
|
Hai Mươi Bốn Giờ Phép (1990 / Remastered)
Duy Khánh |
3:38 | |||
1.7
|
Trăng Tàn Trên Hè Phố (1990 / Remastered)
Duy Khánh |
5:06 | |||
1.8
|
Quán Nửa Khuya (1990 / Remastered)
Duy Khánh |
6:04 | |||
1.9
|
Chiều Thương Đô Thị (1991 / Remastered)
Duy Khánh |
4:47 | |||
1.10
|
Thư Người Chiến Binh (1990 / Remastered)
Duy Khánh |
5:08 | |||
1.11
|
Vùng Trước Mặt (1990 / Remastered)
Duy Khánh |
4:21 | |||
1.12
|
Bông Cỏ May (1991 / Remastered)
Duy Khánh |
4:54 | |||
1.13
|
Xin Tròn Tuổi Loạn (1990 / Remastered)
Duy Khánh |
6:47 | |||
1.14
|
Tôi Chưa Có Mùa Xuân (1992 / Remastered)
Duy Khánh |
5:26 | |||
1.15
|
Quê Mẹ (1991 / Remastered)
Duy Khánh |
5:12 | |||
1.16
|
Sương Trắng Miền Quê Ngoại (1990 / Remastered)
Duy Khánh |
5:08 |
44.1 kHz / 24-bit PCM – Lang Van Digital Studio Masters
Track title | Peak (dB FS) | RMS (dB FS) | LUFS (integrated) | DR | |
Album average Range of values | -0.19 -0.19 to -0.19 | -13.31 -14.24 to -12.45 | -10.66 -11.50 to -10.10 | 9 8 to 9 | |
1 | Kẻ Ở Miền Xa (1990 / Remastered) | -0.19 | -14.02 | -11.1 | 9 |
2 | Sáu Tháng Quân Trường (1992 / Remastered) | -0.19 | -13.44 | -10.8 | 9 |
3 | Lính Nghĩ Gì (1990 / Remastered) | -0.19 | -13.60 | -11.0 | 9 |
4 | Trên Bốn Vùng Chiến Thuật (1990 / Remastered) | -0.19 | -13.63 | -11.1 | 9 |
5 | Trả Lời Thư Em (1991 / Remastered) | -0.19 | -12.95 | -10.1 | 8 |
6 | Hai Mươi Bốn Giờ Phép (1990 / Remastered) | -0.19 | -14.24 | -11.5 | 9 |
7 | Trăng Tàn Trên Hè Phố (1990 / Remastered) | -0.19 | -12.74 | -10.1 | 8 |
8 | Quán Nửa Khuya (1990 / Remastered) | -0.19 | -12.45 | -10.1 | 8 |
9 | Chiều Thương Đô Thị (1991 / Remastered) | -0.19 | -13.17 | -10.7 | 9 |
10 | Thư Người Chiến Binh (1990 / Remastered) | -0.19 | -13.04 | -10.5 | 8 |
11 | Vùng Trước Mặt (1990 / Remastered) | -0.19 | -13.30 | -10.9 | 9 |
12 | Bông Cỏ May (1991 / Remastered) | -0.19 | -13.20 | -10.2 | 8 |
13 | Xin Tròn Tuổi Loạn (1990 / Remastered) | -0.19 | -12.94 | -10.2 | 8 |
14 | Tôi Chưa Có Mùa Xuân (1992 / Remastered) | -0.19 | -13.06 | -10.3 | 8 |
15 | Quê Mẹ (1991 / Remastered) | -0.19 | -13.49 | -10.8 | 8 |
16 | Sương Trắng Miền Quê Ngoại (1990 / Remastered) | -0.19 | -13.61 | -11.2 | 9 |