℗ 2023 Sa Huỳnh, distributed by MIXUS
Released | November 15, 2023 |
Duration | 1h 09m 16s |
Record Label | MIXUS |
Catalogue No. | ZMP-03732 |
Genre | Pop |
1.1
|
Bóng Nhỏ Đường Chiều
Sa Huỳnh |
4:04 | |||
1.2
|
Đường Về Hai Thôn
Sa Huỳnh |
4:12 | |||
1.3
|
Duyên Quê
Sa Huỳnh |
5:03 | |||
1.4
|
Ga Chiều Phố Nhỏ
Sa Huỳnh |
6:05 | |||
1.5
|
Gian Dối
Sa Huỳnh |
4:57 | |||
1.6
|
Hai Vì Sao Lạc
Sa Huỳnh |
5:32 | |||
1.7
|
Một Đời Yêu Anh
Sa Huỳnh |
5:15 | |||
1.8
|
Nhà Anh Nhà Em
Sa Huỳnh |
5:02 | |||
1.9
|
Ngàn Thu Áo Tím
Sa Huỳnh |
5:03 | |||
1.10
|
Phút Đầu Tiên
Sa Huỳnh |
5:15 | |||
1.11
|
Rong Rêu
Sa Huỳnh |
4:38 | |||
1.12
|
Tiễn Đưa
Sa Huỳnh |
5:19 | |||
1.13
|
Xóm Đêm
Sa Huỳnh |
4:41 | |||
1.14
|
Xót Xa
Sa Huỳnh |
4:10 |
48 kHz / 24-bit PCM – MIXUS Studio Masters
Tracks 2, 3, 5-14 – 44.1 kHz / 24-bit PCM, mastered in 48 kHz / 24-bit Tracks 12, 13 – contains material which has been processed by a perceptual audio coding algorithm
Tracks 2, 3, 5-14 – 44.1 kHz / 24-bit PCM, mastered in 48 kHz / 24-bit Tracks 12, 13 – contains material which has been processed by a perceptual audio coding algorithm
Track title | Peak (dB FS) | RMS (dB FS) | LUFS (integrated) | DR | |
Album average Range of values | -0.30 -1.00 to -0.06 | -13.36 -14.59 to -11.60 | -10.66 -11.90 to -8.70 | 8 7 to 9 | |
1 | Bóng Nhỏ Đường Chiều | -0.06 | -14.42 | -11.5 | 9 |
2 | Đường Về Hai Thôn | -0.06 | -12.66 | -10.0 | 8 |
3 | Duyên Quê | -1.00 | -13.95 | -11.1 | 9 |
4 | Ga Chiều Phố Nhỏ | -0.06 | -14.45 | -11.3 | 8 |
5 | Gian Dối | 0.00 | -12.54 | -9.4 | 7 |
6 | Hai Vì Sao Lạc | -0.11 | -12.62 | -10.0 | 7 |
7 | Một Đời Yêu Anh | -0.06 | -13.05 | -10.9 | 8 |
8 | Nhà Anh Nhà Em | -0.30 | -12.48 | -9.8 | 8 |
9 | Ngàn Thu Áo Tím | -0.06 | -13.97 | -11.2 | 9 |
10 | Phút Đầu Tiên | -0.06 | -11.60 | -8.7 | 7 |
11 | Rong Rêu | -0.06 | -13.21 | -10.5 | 7 |
12 | Tiễn Đưa | -1.00 | -13.48 | -11.6 | 8 |
13 | Xóm Đêm | -1.00 | -14.08 | -11.9 | 8 |
14 | Xót Xa | -0.06 | -14.59 | -11.4 | 8 |