℗ 1989 Làng Văn Inc.
Released | February 9, 2024 |
Duration | 1h 18m 44s |
Record Label | Lang Van Digital |
Genre | World (Pop) |
Tuyển Tập Xuân 2 - Đồn Vắng Chiều Xuân (Remastered)
Various Artists
Available in 44.1 kHz / 24-bit AIFF, FLAC audio formats
1.1
|
Đồn Vắng Chiều Xuân (1989)
Lệ Hằng |
5:20 | |||
1.2
|
Anh Cho Em Mùa Xuân (1990)
Elvis Phương |
4:20 | |||
1.3
|
Tình Khúc Mùa Xuân (1988)
Khánh Ly |
5:11 | |||
1.4
|
Cánh Thiệp Đầu Xuân (1989)
Ngọc Minh |
4:22 | |||
1.5
|
Đón Xuân (1990)
Hằng Nga |
6:20 | |||
1.6
|
Mùa Xuân Của Mẹ (1990)
Vũ Khanh |
5:40 | |||
1.7
|
Những Kiếp Hoa (1990)
Vi Lan |
4:27 | |||
1.8
|
Cô Láng Giềng (1992)
Tuấn Vũ |
7:32 | |||
1.9
|
Nhớ Nhau Hoài (1990)
Sơn Tuyền |
5:27 | |||
1.10
|
Câu Chuyện Đầu Năm (1989)
Huy Sinh |
4:09 | |||
1.11
|
Xuân Và Tuổi Trẻ (1990)
Huyền Châu |
4:43 | |||
1.12
|
Xuân Này Con Không Về (1989)
Anh Thoại |
4:47 | |||
1.13
|
Xuân Ca (Phạm Duy / 1990)
Phương Loan |
4:57 | |||
1.14
|
Mùa Xuân Đầu Tiên (1990)
Lệ Hằng |
6:10 | |||
1.15
|
Ly Rượu Mừng (1989)
Kiều Nga |
5:19 |
44.1 kHz / 24-bit PCM – Lang Van Digital Studio Masters
Track title | Peak (dB FS) | RMS (dB FS) | LUFS (integrated) | DR | |
Album average Range of values | -0.26 -0.26 to -0.26 | -14.90 -16.61 to -13.48 | -12.35 -14.00 to -11.00 | 10 9 to 12 | |
1 | Đồn Vắng Chiều Xuân (1989) | -0.26 | -16.01 | -13.4 | 11 |
2 | Anh Cho Em Mùa Xuân (1990) | -0.26 | -14.81 | -12.1 | 10 |
3 | Tình Khúc Mùa Xuân (1988) | -0.26 | -14.09 | -11.7 | 9 |
4 | Cánh Thiệp Đầu Xuân (1989) | -0.26 | -14.65 | -12.5 | 10 |
5 | Đón Xuân (1990) | -0.26 | -14.86 | -11.9 | 10 |
6 | Mùa Xuân Của Mẹ (1990) | -0.26 | -14.13 | -11.8 | 9 |
7 | Những Kiếp Hoa (1990) | -0.26 | -14.76 | -12.0 | 10 |
8 | Cô Láng Giềng (1992) | -0.26 | -16.01 | -13.5 | 9 |
9 | Nhớ Nhau Hoài (1990) | -0.26 | -13.48 | -11.0 | 9 |
10 | Câu Chuyện Đầu Năm (1989) | -0.26 | -15.25 | -12.9 | 11 |
11 | Xuân Và Tuổi Trẻ (1990) | -0.26 | -14.33 | -11.4 | 9 |
12 | Xuân Này Con Không Về (1989) | -0.26 | -14.95 | -12.9 | 10 |
13 | Xuân Ca (Phạm Duy / 1990) | -0.26 | -15.14 | -12.2 | 10 |
14 | Mùa Xuân Đầu Tiên (1990) | -0.26 | -14.47 | -11.9 | 9 |
15 | Ly Rượu Mừng (1989) | -0.26 | -16.61 | -14.0 | 12 |