℗ 2024 Làng Văn Inc.
Released | February 9, 2024 |
Duration | 1h 31m 20s |
Record Label | Lang Van Digital |
Genre | World (Pop) |
1.1
|
Chiều Thủ Đô (1988 / Remastered)
Tuấn Vũ |
5:37 | |||
1.2
|
Trả Lại Cho Tôi (1988 / Remastered)
Hương Lan |
6:12 | |||
1.3
|
Lời Thì Thầm (1989 / Remastered)
Kiều Nga; Duy Quang |
4:06 | |||
1.4
|
Tình Đầu Hạ (1989 / Remastered)
Duy Quang |
4:09 | |||
1.5
|
Đường Trần Vạn Nẻo (1987 / Remastered)
Băng Châu |
4:53 | |||
1.6
|
Đôi Ngả Chia Ly (1988 / Remastered)
Thanh Tuyền |
4:10 | |||
1.7
|
Tình Đầu Dang Dở (1986 / Remastered)
Thanh Thúy |
5:01 | |||
1.8
|
Sầu Đông (1986 / Remastered)
Khánh Ly; Lệ Thu |
3:43 | |||
1.9
|
Giờ Này Anh Ở Đâu (1988 / Remastered)
Giao Linh |
4:01 | |||
1.10
|
Sáu Tháng Quân Trường (1988 / Remastered)
Thanh Tuyền |
5:39 | |||
1.11
|
Vườn Tao Ngộ (1991 / Remastered)
Kim Anh |
5:51 | |||
1.12
|
Nếu Một Ngày (1986 / Remastered)
Chế Linh |
3:55 | |||
1.13
|
Nỗi Buồn Đêm Đông (1985 / Remastered)
Thanh Tuyền |
2:32 | |||
1.14
|
Trăng Thề (1988 / Remastered)
Anh Thư |
3:09 | |||
1.15
|
Em Ơi Đừng Đến Nữa (1998 / Remastered)
Giao Linh |
5:41 | |||
1.16
|
Vọng Ngày Xanh (1988 / Remastered)
Lệ Thu |
5:17 | |||
1.17
|
Chiều Đồng Quê (1996 / Remastered)
Hương Lan |
4:36 | |||
1.18
|
Tiếng Mưa Rơi (1995 / Remastered)
Ngọc Huệ |
4:19 | |||
1.19
|
Hoa Cưới Nhà Ai (1992 / Remastered)
Hùng Cường; Mai Lệ Huyền |
3:45 | |||
1.20
|
Có Nhớ Đêm Nào (1992 / Remastered)
Mai Lệ Huyền |
4:44 |
44.1 kHz / 24-bit PCM – Lang Van Digital Studio Masters
Track title | Peak (dB FS) | RMS (dB FS) | LUFS (integrated) | DR | |
Album average Range of values | -0.30 -0.35 to -0.16 | -14.13 -16.37 to -12.05 | -11.43 -13.90 to -9.50 | 9 7 to 12 | |
1 | Chiều Thủ Đô (1988 / Remastered) | -0.30 | -14.50 | -11.9 | 10 |
2 | Trả Lại Cho Tôi (1988 / Remastered) | -0.31 | -14.22 | -11.8 | 9 |
3 | Lời Thì Thầm (1989 / Remastered) | -0.31 | -13.98 | -11.4 | 9 |
4 | Tình Đầu Hạ (1989 / Remastered) | -0.31 | -14.75 | -12.2 | 10 |
5 | Đường Trần Vạn Nẻo (1987 / Remastered) | -0.16 | -13.79 | -11.2 | 9 |
6 | Đôi Ngả Chia Ly (1988 / Remastered) | -0.31 | -14.29 | -11.8 | 9 |
7 | Tình Đầu Dang Dở (1986 / Remastered) | -0.31 | -14.46 | -12.1 | 10 |
8 | Sầu Đông (1986 / Remastered) | -0.34 | -16.37 | -13.9 | 12 |
9 | Giờ Này Anh Ở Đâu (1988 / Remastered) | -0.29 | -15.20 | -12.2 | 10 |
10 | Sáu Tháng Quân Trường (1988 / Remastered) | -0.30 | -12.95 | -10.1 | 8 |
11 | Vườn Tao Ngộ (1991 / Remastered) | -0.30 | -12.96 | -10.4 | 8 |
12 | Nếu Một Ngày (1986 / Remastered) | -0.35 | -14.44 | -11.8 | 9 |
13 | Nỗi Buồn Đêm Đông (1985 / Remastered) | -0.32 | -14.79 | -11.9 | 10 |
14 | Trăng Thề (1988 / Remastered) | -0.31 | -13.98 | -10.9 | 9 |
15 | Em Ơi Đừng Đến Nữa (1998 / Remastered) | -0.31 | -12.05 | -9.5 | 7 |
16 | Vọng Ngày Xanh (1988 / Remastered) | -0.29 | -13.89 | -11.2 | 9 |
17 | Chiều Đồng Quê (1996 / Remastered) | 0.00 | -12.48 | -9.6 | 8 |
18 | Tiếng Mưa Rơi (1995 / Remastered) | -0.31 | -15.06 | -11.8 | 11 |
19 | Hoa Cưới Nhà Ai (1992 / Remastered) | -0.31 | -14.54 | -11.7 | 10 |
20 | Có Nhớ Đêm Nào (1992 / Remastered) | -0.27 | -13.99 | -11.2 | 9 |