℗ 2024 Làng Văn Inc.
Released | March 7, 2024 |
Duration | 1h 37m 09s |
Record Label | Lang Van Digital |
Genre | World (Pop) |
1.1
|
Cô Gái Việt (1997 / Remastered)
Mai Ngọc Khánh; Thái Thảo; Uyên Chi |
3:49 | |||
1.2
|
Nước Non Ngàn Dặm Ra Đi (1989 / Remastered)
Hương Lan |
4:27 | |||
1.3
|
Ai Xuôi Vạn Lý (1990 / Remastered)
Hương Lan |
4:17 | |||
1.4
|
Cô Hái Mơ (1996 / Remastered)
Mai Hương |
5:09 | |||
1.5
|
Cô Hàng Hoa (Remastered)
Mai Hương |
4:38 | |||
1.6
|
Mơ Hoa (1988 / Remastered)
Tuấn Vũ |
4:28 | |||
1.7
|
Cô Lái Đò (1990 / Remastered)
Anh Thoại |
5:46 | |||
1.8
|
Cô Lái Đò Bến Hạ (1991 / Remastered)
Sơn Tuyền |
4:35 | |||
1.9
|
Chuyện Tình Người Trinh Nữ Tên Thi (1991 / Remastered)
Sơn Tuyền |
3:38 | |||
1.10
|
Nước Cuốn Hoa Trôi (1988 / Remastered)
Giao Linh |
5:39 | |||
1.11
|
Tâm Sự Nàng Buram (1988 / Remastered)
Giao Linh |
3:44 | |||
1.12
|
Nỗi Buồn Châu Pha (1985 / Remastered)
Phượng Mai |
4:41 | |||
1.13
|
Căn Nhà Ngoại Ô (1988 / Remastered)
Nhật Linh |
6:24 | |||
1.14
|
Cô Hàng Cà Phê (1990 / Remastered)
Elvis Phương |
5:04 | |||
1.15
|
Cô Hàng Nước (1990 / Remastered)
Elvis Phương |
5:29 | |||
1.16
|
Cô Bắc Người Nho Nhỏ (1986 / Remastered)
Duy Quang |
5:32 | |||
1.17
|
Cô Láng Giềng (1990 / Remastered)
Tuấn Anh |
7:20 | |||
1.18
|
Cô Hàng Xóm (1988 / Remastered)
Tuấn Vũ |
4:16 | |||
1.19
|
Hoa Sứ Nhà Em (1987 / Remastered)
Tuấn Vũ |
4:45 | |||
1.20
|
Cô Bé Ngày Xưa (1992 / Remastered)
Lưu Hồng |
3:28 |
44.1 kHz / 24-bit PCM – Lang Van Digital Studio Masters
Tracks 10, 11 – 44.1 kHz / 16-bit PCM
Tracks 10, 11 – 44.1 kHz / 16-bit PCM
Track title | Peak (dB FS) | RMS (dB FS) | LUFS (integrated) | DR | |
Album average Range of values | -0.26 -0.30 to -0.16 | -14.40 -16.14 to -11.73 | -12.06 -14.10 to -9.50 | 9 8 to 11 | |
1 | Cô Gái Việt (1997 / Remastered) | -0.27 | -11.73 | -9.5 | 8 |
2 | Nước Non Ngàn Dặm Ra Đi (1989 / Remastered) | -0.26 | -12.83 | -10.6 | 8 |
3 | Ai Xuôi Vạn Lý (1990 / Remastered) | -0.25 | -13.33 | -10.7 | 8 |
4 | Cô Hái Mơ (1996 / Remastered) | -0.28 | -15.33 | -13.0 | 10 |
5 | Cô Hàng Hoa (Remastered) | -0.27 | -14.65 | -12.4 | 10 |
6 | Mơ Hoa (1988 / Remastered) | -0.16 | -14.67 | -12.3 | 9 |
7 | Cô Lái Đò (1990 / Remastered) | -0.30 | -13.29 | -10.5 | 8 |
8 | Cô Lái Đò Bến Hạ (1991 / Remastered) | -0.24 | -14.21 | -12.4 | 10 |
9 | Chuyện Tình Người Trinh Nữ Tên Thi (1991 / Remastered) | -0.24 | -13.97 | -11.9 | 9 |
10 | Nước Cuốn Hoa Trôi (1988 / Remastered) | -0.18 | -13.64 | -11.8 | 9 |
11 | Tâm Sự Nàng Buram (1988 / Remastered) | -0.18 | -14.76 | -11.9 | 10 |
12 | Nỗi Buồn Châu Pha (1985 / Remastered) | -0.30 | -15.44 | -12.5 | 10 |
13 | Căn Nhà Ngoại Ô (1988 / Remastered) | -0.16 | -14.25 | -11.9 | 10 |
14 | Cô Hàng Cà Phê (1990 / Remastered) | -0.30 | -15.27 | -12.9 | 10 |
15 | Cô Hàng Nước (1990 / Remastered) | -0.30 | -15.89 | -13.1 | 10 |
16 | Cô Bắc Người Nho Nhỏ (1986 / Remastered) | -0.30 | -16.14 | -14.1 | 11 |
17 | Cô Láng Giềng (1990 / Remastered) | -0.30 | -15.26 | -13.0 | 10 |
18 | Cô Hàng Xóm (1988 / Remastered) | -0.28 | -14.30 | -12.0 | 9 |
19 | Hoa Sứ Nhà Em (1987 / Remastered) | -0.30 | -14.01 | -12.0 | 9 |
20 | Cô Bé Ngày Xưa (1992 / Remastered) | -0.26 | -14.97 | -12.7 | 10 |