℗ 2024 Làng Văn Inc.
Released | March 19, 2024 |
Duration | 1h 07m 46s |
Record Label | Lang Van Digital |
Genre | World (Pop) |
1.1
|
Lời Giới Thiệu (Remastered)
Jo Marcel |
0:42 | |||
1.2
|
Mưa Sài Gòn, Mưa Hà Nội (1988 / Remastered)
Jo Marcel |
4:48 | |||
1.3
|
Ai Đưa Em Về (1988 / Remastered)
Jo Marcel |
5:39 | |||
1.4
|
Bóng Chiều Xưa (1988 / Remastered)
Jo Marcel |
5:58 | |||
1.5
|
Tôi Đi Giữa Hoàng Hôn (1988 / Remastered)
Jo Marcel |
6:31 | |||
1.6
|
Không (1988 / Remastered)
Jo Marcel |
4:59 | |||
1.7
|
Mưa Rơi (1988 / Remastered)
Jo Marcel |
5:43 | |||
1.8
|
Nắng Chiều (1988 / Remastered)
Jo Marcel |
7:32 | |||
1.9
|
Mơ Hoa (1988 / Remastered)
Jo Marcel |
4:56 | |||
1.10
|
Buồn Ơi! Chào Mi (1988 / Remastered)
Jo Marcel |
5:30 | |||
1.11
|
Chiều (1988 / Remastered)
Jo Marcel |
3:42 | |||
1.12
|
Tôi Muốn (1988 / Remastered)
Jo Marcel |
4:54 | |||
1.13
|
Áo Lụa Hà Đông (1988 / Remastered)
Jo Marcel |
6:52 |
44.1 kHz / 24-bit PCM – Lang Van Digital Studio Masters
Track title | Peak (dB FS) | RMS (dB FS) | LUFS (integrated) | DR | |
Album average Range of values | -0.27 -0.27 to -0.27 | -15.85 -19.78 to -15.03 | -13.28 -16.80 to -12.10 | 11 10 to 14 | |
1 | Lời Giới Thiệu (Remastered) | -0.27 | -19.78 | -16.8 | 14 |
2 | Mưa Sài Gòn, Mưa Hà Nội (1988 / Remastered) | -0.27 | -16.50 | -13.8 | 12 |
3 | Ai Đưa Em Về (1988 / Remastered) | -0.27 | -15.11 | -12.9 | 10 |
4 | Bóng Chiều Xưa (1988 / Remastered) | -0.27 | -15.23 | -12.6 | 11 |
5 | Tôi Đi Giữa Hoàng Hôn (1988 / Remastered) | -0.27 | -15.09 | -12.4 | 10 |
6 | Không (1988 / Remastered) | -0.27 | -16.42 | -13.9 | 12 |
7 | Mưa Rơi (1988 / Remastered) | -0.27 | -15.15 | -13.1 | 10 |
8 | Nắng Chiều (1988 / Remastered) | -0.27 | -15.64 | -13.2 | 10 |
9 | Mơ Hoa (1988 / Remastered) | -0.27 | -15.08 | -12.7 | 10 |
10 | Buồn Ơi! Chào Mi (1988 / Remastered) | -0.27 | -15.19 | -12.1 | 10 |
11 | Chiều (1988 / Remastered) | -0.27 | -16.30 | -13.9 | 12 |
12 | Tôi Muốn (1988 / Remastered) | -0.27 | -15.51 | -12.9 | 10 |
13 | Áo Lụa Hà Đông (1988 / Remastered) | -0.27 | -15.03 | -12.3 | 11 |