Tình Bolero Đặc Biệt Mai Tuấn & Lục Hổ Tranh Hùng
Mai Tuấn
Available in 48 kHz / 24-bit AIFF, FLAC audio formats
1.1
|
Cánh Đồng Hoa Mua Tím
Mai Tuấn; Đan Trường |
5:26 | |||
1.2
|
Cô Hàng Xóm
Mai Tuấn; Lê Sang; Lâm Bảo Phi; Đoàn Minh; Trường Sơn; Huỳnh Thật |
5:43 | |||
1.3
|
Con Đường Mang Tên Em
Mai Tuấn; Đoàn Minh |
4:45 | |||
1.4
|
Phố Đêm
Mai Tuấn; Lâm Bảo Phi |
6:10 | |||
1.5
|
Sầu Lẻ Bóng
Mai Tuấn; Huỳnh Thật |
5:56 | |||
1.6
|
Chuyện Giàn Thiên Lý
Mai Tuấn; Huỳnh Thật |
5:16 | |||
1.7
|
Chuyện Hoa Sim
Mai Tuấn; Lê Sang |
6:11 | |||
1.8
|
Dấu Chân Kỷ Niệm
Mai Tuấn; Trường Sơn |
6:31 | |||
1.9
|
Đồi Thông Hai Mộ
Mai Tuấn; Lâm Bảo Phi |
6:30 | |||
1.10
|
Giã Từ
Mai Tuấn; Lê Sang |
4:38 | |||
1.11
|
Không Bao Giờ Quên Em
Mai Tuấn; Huỳnh Thật |
6:48 | |||
1.12
|
Nhật Ký Đời Tôi
Mai Tuấn; Trường Sơn |
5:42 |
48 kHz / 24-bit PCM – Zing MP3 Studio Masters
Tracks 4, 10, 12 – 44.1 kHz / 24-bit PCM, mastered in 48 kHz / 24-bit
Tracks 4, 10, 12 – 44.1 kHz / 24-bit PCM, mastered in 48 kHz / 24-bit
Track title | Peak (dB FS) | RMS (dB FS) | LUFS (integrated) | DR | |
Album average Range of values | -0.10 -0.10 to -0.10 | -10.83 -11.62 to -10.22 | -8.34 -9.00 to -7.80 | 7 6 to 8 | |
1 | Cánh Đồng Hoa Mua Tím | -0.10 | -11.06 | -8.4 | 7 |
2 | Cô Hàng Xóm | -0.10 | -10.76 | -8.2 | 7 |
3 | Con Đường Mang Tên Em | -0.10 | -11.62 | -9.0 | 8 |
4 | Phố Đêm | -0.10 | -10.30 | -8.0 | 6 |
5 | Sầu Lẻ Bóng | -0.10 | -10.40 | -7.9 | 7 |
6 | Chuyện Giàn Thiên Lý | -0.10 | -10.83 | -8.3 | 7 |
7 | Chuyện Hoa Sim | -0.10 | -11.24 | -8.7 | 7 |
8 | Dấu Chân Kỷ Niệm | -0.10 | -10.22 | -7.8 | 7 |
9 | Đồi Thông Hai Mộ | -0.10 | -10.65 | -8.3 | 7 |
10 | Giã Từ | -0.10 | -11.09 | -8.6 | 7 |
11 | Không Bao Giờ Quên Em | -0.10 | -11.12 | -8.6 | 7 |
12 | Nhật Ký Đời Tôi | -0.10 | -10.73 | -8.3 | 6 |