1.1
|
Xé Thư Tình
Đình Phước |
4:54 | |||
1.2
|
Nhật Thực
Đình Phước |
4:20 | |||
1.3
|
Hận Đồ Bàn
Đình Phước |
4:28 | |||
1.4
|
Mưa Cali Mưa Sài Gòn
Đình Phước |
4:58 | |||
1.5
|
Thiệp Hồng Anh Viết Tên Em
Đình Phước |
6:01 | |||
1.6
|
7000 Đêm
Đình Phước; Nhã Ca |
4:48 | |||
1.7
|
Mưa Đêm Tỉnh Nhỏ
Đình Phước |
6:11 | |||
1.8
|
Hát Cho Mai Sau
Đình Phước |
5:27 | |||
1.9
|
Đêm Vũ Trường
Đình Phước |
4:52 | |||
1.10
|
Tuổi Học Trò
Đình Phước |
4:31 | |||
1.11
|
Tiễn Đưa
Đình Phước |
5:50 | |||
1.12
|
Nhật Thực
Đình Phước; Nhã Ca |
4:16 | |||
1.13
|
Thà Giết Người Yêu
Đình Phước |
6:03 | |||
1.14
|
Yêu Một Mình
Đình Phước |
4:38 | |||
1.15
|
Trong Tầm Mắt Đời
Đình Phước |
4:39 | |||
1.16
|
Em Đã Quên Một Dòng Sông
Đình Phước |
4:56 |
48 kHz / 24-bit PCM – Zing MP3 Studio Masters
Tracks 7, 11 – 44.1 kHz / 24-bit PCM, mastered in 48 kHz / 24-bit
Tracks 7, 11 – 44.1 kHz / 24-bit PCM, mastered in 48 kHz / 24-bit
Track title | Peak (dB FS) | RMS (dB FS) | LUFS (integrated) | DR | |
Album average Range of values | 0.00 0.00 to 0.00 | -11.14 -11.54 to -10.42 | -7.98 -8.40 to -7.20 | 6 5 to 7 | |
1 | Xé Thư Tình | 0.00 | -11.54 | -8.0 | 7 |
2 | Nhật Thực | 0.00 | -11.31 | -8.0 | 7 |
3 | Hận Đồ Bàn | 0.00 | -10.89 | -8.0 | 6 |
4 | Mưa Cali Mưa Sài Gòn | 0.00 | -11.19 | -8.3 | 7 |
5 | Thiệp Hồng Anh Viết Tên Em | 0.00 | -11.18 | -8.1 | 6 |
6 | 7000 Đêm | 0.00 | -11.29 | -8.4 | 7 |
7 | Mưa Đêm Tỉnh Nhỏ | 0.00 | -11.27 | -8.1 | 6 |
8 | Hát Cho Mai Sau | 0.00 | -10.93 | -7.9 | 6 |
9 | Đêm Vũ Trường | 0.00 | -10.98 | -7.9 | 5 |
10 | Tuổi Học Trò | 0.00 | -11.08 | -8.1 | 6 |
11 | Tiễn Đưa | 0.00 | -11.08 | -8.0 | 7 |
12 | Nhật Thực | 0.00 | -11.24 | -7.9 | 7 |
13 | Thà Giết Người Yêu | 0.00 | -11.43 | -8.1 | 6 |
14 | Yêu Một Mình | 0.00 | -11.12 | -8.1 | 6 |
15 | Trong Tầm Mắt Đời | 0.00 | -11.26 | -7.6 | 6 |
16 | Em Đã Quên Một Dòng Sông | 0.00 | -10.42 | -7.2 | 6 |