10 Tình Khúc Dâng Mẹ (Remastered)
Hương Lan
Available in 44.1 kHz / 24-bit AIFF, FLAC audio formats
1.1
|
Mẹ Tôi (Remastered)
Hương Lan |
4:50 | |||
1.2
|
Nhớ Mẹ (Remastered)
Hương Lan |
4:57 | |||
1.3
|
Lòng Mẹ (Remastered)
Hương Lan |
5:59 | |||
1.4
|
Quê Mẹ (Remastered)
Hương Lan |
5:15 | |||
1.5
|
Chiều Thu Nhớ Mẹ (Remastered)
Hương Lan |
4:44 | |||
1.6
|
Xa Mẹ (Remastered)
Hương Lan |
4:57 | |||
1.7
|
Mơ Thấy Mẹ Về (Remastered)
Hương Lan |
6:20 | |||
1.8
|
Về Với Mẹ (Remastered)
Hương Lan |
4:23 | |||
1.9
|
Nắng Quê Mẹ (Remastered)
Hương Lan |
4:49 | |||
1.10
|
Bông Bưởi Hoa Cau (Remastered)
Hương Lan |
5:30 |
44.1 kHz / 24-bit PCM – Lang Van Digital Studio Masters
Tracks 1-10 – contains high-resolution digital transfers of material originating from an analogue master source
Tracks 1-10 – contains high-resolution digital transfers of material originating from an analogue master source
Track title | Peak (dB FS) | RMS (dB FS) | LUFS (integrated) | DR | |
Album average Range of values | -0.22 -0.26 to -0.16 | -15.58 -16.59 to -13.84 | -13.05 -13.90 to -11.60 | 11 9 to 11 | |
1 | Mẹ Tôi (Remastered) | -0.26 | -16.59 | -13.9 | 11 |
2 | Nhớ Mẹ (Remastered) | -0.26 | -16.18 | -13.5 | 11 |
3 | Lòng Mẹ (Remastered) | -0.16 | -16.04 | -13.7 | 11 |
4 | Quê Mẹ (Remastered) | -0.18 | -15.88 | -13.0 | 11 |
5 | Chiều Thu Nhớ Mẹ (Remastered) | -0.26 | -15.27 | -12.7 | 10 |
6 | Xa Mẹ (Remastered) | -0.26 | -15.28 | -12.9 | 10 |
7 | Mơ Thấy Mẹ Về (Remastered) | -0.16 | -15.25 | -12.6 | 10 |
8 | Về Với Mẹ (Remastered) | -0.16 | -16.17 | -13.8 | 11 |
9 | Nắng Quê Mẹ (Remastered) | -0.26 | -13.84 | -11.6 | 9 |
10 | Bông Bưởi Hoa Cau (Remastered) | -0.26 | -15.35 | -12.8 | 11 |