1.1
|
Hạ Trắng (Remastered)
Tuấn Ngọc |
4:28 | |||
1.2
|
Dư Âm (Remastered)
Tuấn Ngọc |
4:30 | |||
1.3
|
Thuở Ban Đầu (Remastered)
Tuấn Ngọc |
5:42 | |||
1.4
|
Tình Khúc Buồn (Remastered)
Tuấn Ngọc |
4:09 | |||
1.5
|
Rồi Mai Tôi Đưa Em (Remastered)
Tuấn Ngọc |
4:31 | |||
1.6
|
Lá Đổ Muôn Chiều (1982 / Remastered)
Tuấn Ngọc |
4:59 | |||
1.7
|
Chiều Nay Không Có Em (Remastered)
Tuấn Ngọc |
4:10 | |||
1.8
|
Nếu Xa Nhau (Remastered)
Tuấn Ngọc |
3:53 | |||
1.9
|
Mộng Dưới Hoa (Remastered)
Tuấn Ngọc |
4:27 | |||
1.10
|
Trở Về Bến Mơ (Remastered)
Tuấn Ngọc |
3:26 | |||
1.11
|
Hoài Cảm (Remastered)
Tuấn Ngọc |
4:28 | |||
1.12
|
Chuyển Bến (Remastered)
Tuấn Ngọc |
4:40 |
44.1 kHz / 24-bit PCM – Lang Van Digital Studio Masters
Tracks 1-12 – contains high-resolution digital transfers of material originating from an analogue master source
Tracks 1-12 – contains high-resolution digital transfers of material originating from an analogue master source
Track title | Peak (dB FS) | RMS (dB FS) | LUFS (integrated) | DR | |
Album average Range of values | -0.27 -0.27 to -0.27 | -14.38 -15.34 to -12.63 | -11.90 -13.00 to -10.30 | 9 8 to 10 | |
1 | Hạ Trắng (Remastered) | -0.27 | -15.16 | -12.6 | 9 |
2 | Dư Âm (Remastered) | -0.27 | -14.27 | -12.0 | 9 |
3 | Thuở Ban Đầu (Remastered) | -0.27 | -13.60 | -11.3 | 8 |
4 | Tình Khúc Buồn (Remastered) | -0.27 | -15.14 | -13.0 | 9 |
5 | Rồi Mai Tôi Đưa Em (Remastered) | -0.27 | -14.48 | -11.9 | 9 |
6 | Lá Đổ Muôn Chiều (1982 / Remastered) | -0.27 | -15.31 | -12.5 | 9 |
7 | Chiều Nay Không Có Em (Remastered) | -0.27 | -13.47 | -11.0 | 9 |
8 | Nếu Xa Nhau (Remastered) | -0.27 | -12.63 | -10.3 | 8 |
9 | Mộng Dưới Hoa (Remastered) | -0.27 | -14.37 | -11.8 | 9 |
10 | Trở Về Bến Mơ (Remastered) | -0.27 | -13.48 | -10.8 | 8 |
11 | Hoài Cảm (Remastered) | -0.27 | -15.32 | -12.6 | 9 |
12 | Chuyển Bến (Remastered) | -0.27 | -15.34 | -13.0 | 10 |