1.1
|
Từ Giã Thơ Ngây (Remastered)
Hương Lan |
4:58 | |||
1.2
|
Buồn Ga Nhỏ (Remastered)
Duy Quang |
5:02 | |||
1.3
|
Người Đưa Thư Đã Đi Qua (Remastered)
Ngọc Lan |
3:51 | |||
1.4
|
Tương Tư 2 (Remastered)
Vũ Khanh |
4:13 | |||
1.5
|
Huyền Thoại Người Con Gái (Remastered)
Anh Thư |
3:33 | |||
1.6
|
Đoản Ca Cho Mình (Remastered)
Hương Lan |
3:29 | |||
1.7
|
Buồn Như Mái Tóc (Remastered)
Hương Lan |
3:35 | |||
1.8
|
Bước Tình Hồng (Remastered)
Ngọc Lan |
3:36 | |||
1.9
|
Sơn Nữ Ca (1988 / Remastered)
Duy Quang |
5:17 | |||
1.10
|
Cõi Buồn (Remastered)
Thiên Trang |
5:30 | |||
1.11
|
Trăng Thề (Remastered)
Anh Thư |
3:08 | |||
1.12
|
Vòng Tay Giữ Trọn Ân Tình (Remastered)
Hương Lan |
3:53 |
44.1 kHz / 24-bit PCM – Lang Van Digital Studio Masters
Tracks 1-12 – contains high-resolution digital transfers of material originating from an analogue master source
Tracks 1-12 – contains high-resolution digital transfers of material originating from an analogue master source
Track title | Peak (dB FS) | RMS (dB FS) | LUFS (integrated) | DR | |
Album average Range of values | -0.29 -0.29 to -0.29 | -14.41 -15.67 to -13.58 | -11.88 -13.20 to -10.90 | 9 8 to 10 | |
1 | Từ Giã Thơ Ngây (Remastered) | -0.29 | -14.08 | -11.7 | 9 |
2 | Buồn Ga Nhỏ (Remastered) | -0.29 | -14.71 | -12.3 | 9 |
3 | Người Đưa Thư Đã Đi Qua (Remastered) | -0.29 | -15.67 | -13.2 | 10 |
4 | Tương Tư 2 (Remastered) | -0.29 | -14.45 | -11.9 | 9 |
5 | Huyền Thoại Người Con Gái (Remastered) | -0.29 | -14.33 | -11.8 | 9 |
6 | Đoản Ca Cho Mình (Remastered) | -0.29 | -14.68 | -12.2 | 10 |
7 | Buồn Như Mái Tóc (Remastered) | -0.29 | -13.81 | -11.2 | 9 |
8 | Bước Tình Hồng (Remastered) | -0.29 | -14.28 | -11.7 | 10 |
9 | Sơn Nữ Ca (1988 / Remastered) | -0.29 | -15.02 | -12.7 | 10 |
10 | Cõi Buồn (Remastered) | -0.29 | -13.58 | -10.9 | 8 |
11 | Trăng Thề (Remastered) | -0.29 | -14.32 | -11.5 | 9 |
12 | Vòng Tay Giữ Trọn Ân Tình (Remastered) | -0.29 | -13.94 | -11.4 | 9 |