℗ 1985 Làng Văn
Released | 1985 |
Duration | 1h 01m 50s |
Record Label | Trung Tâm Trường Hải |
Genre | World (Pop) |
Truyện Ca - Trường Hải 11 (2024 Remastered)
Various Artists
Available in 44.1 kHz / 24-bit AIFF, FLAC audio formats
1.1
|
Trầu Cau (2024 Remastered)
Hương Lan; Duy Quang; Trường Hải |
11:09 | |||
1.2
|
Hòn Vọng Phu 1 (2024 Remastered)
Trường Hải |
4:29 | |||
1.3
|
Hòn Vọng Phu 2 (2024 Remastered)
Xuân Thu |
6:41 | |||
1.4
|
Hòn Vọng Phu 3 (2024 Remastered)
Trường Hải |
6:22 | |||
1.5
|
Thiếu Phụ Nam Xương (2024 Remastered)
Mai Hương |
5:01 | |||
1.6
|
Mimosa (2024 Remastered)
Hương Lan |
5:00 | |||
1.7
|
Thiên Thai (2024 Remastered)
Châu Đình An |
7:58 | |||
1.8
|
Hai Sắc Hoa Tigôn (2024 Remastered)
Huyền Châu |
4:07 | |||
1.9
|
Truyện Tình Lan Và Điệp 1 (2024 Remastered)
Trường Hải |
5:42 | |||
1.10
|
Truyện Tình Lan Và Điệp 2 (2024 Remastered)
Băng Châu |
5:21 |
44.1 kHz / 24-bit PCM – Trung Tâm Trường Hải Studio Masters
Tracks 1-10 – contains high-resolution digital transfers of material originating from an analogue master source
Tracks 1-10 – contains high-resolution digital transfers of material originating from an analogue master source
Track title | Peak (dB FS) | RMS (dB FS) | LUFS (integrated) | DR | |
Album average Range of values | -0.19 -0.24 to -0.16 | -16.84 -17.58 to -15.87 | -14.57 -15.30 to -13.70 | 12 11 to 13 | |
1 | Trầu Cau (2024 Remastered) | -0.24 | -17.58 | -15.2 | 13 |
2 | Hòn Vọng Phu 1 (2024 Remastered) | -0.16 | -16.22 | -14.1 | 12 |
3 | Hòn Vọng Phu 2 (2024 Remastered) | -0.16 | -16.67 | -14.5 | 12 |
4 | Hòn Vọng Phu 3 (2024 Remastered) | -0.16 | -17.16 | -15.0 | 12 |
5 | Thiếu Phụ Nam Xương (2024 Remastered) | -0.16 | -17.45 | -15.1 | 12 |
6 | Mimosa (2024 Remastered) | -0.24 | -16.51 | -14.0 | 12 |
7 | Thiên Thai (2024 Remastered) | -0.16 | -15.87 | -13.7 | 11 |
8 | Hai Sắc Hoa Tigôn (2024 Remastered) | -0.24 | -17.54 | -15.3 | 13 |
9 | Truyện Tình Lan Và Điệp 1 (2024 Remastered) | -0.24 | -16.01 | -13.7 | 11 |
10 | Truyện Tình Lan Và Điệp 2 (2024 Remastered) | -0.16 | -17.36 | -15.1 | 13 |