1.1
|
Tình Đầu Tình Cuối
Ngọc Trọng |
6:19 | |||
1.2
|
Bắc Cầu Tương Tư
Hương Lan |
4:26 | |||
1.3
|
Bài Không Tên Số 2
Ngọc Trọng |
5:38 | |||
1.4
|
Một Ngày Gần Đây
Ngọc Lan |
4:05 | |||
1.5
|
Lá Đổ Muôn Chiều
Lệ Thu |
5:41 | |||
1.6
|
Lời Tình Viết Trên Cát
Hải Lý |
3:45 | |||
1.7
|
Bóng Chiều Tà
Ngọc Trọng |
4:55 | |||
1.8
|
Vào Mộng Cùng Em
Giao Linh |
5:34 | |||
1.9
|
Bài Không Tên Cuối Cùng
Ngọc Trọng |
4:30 | |||
1.10
|
Chuyện Tình Bé Nhỏ
Hải Lý |
3:51 |
44.1 kHz / 24-bit PCM – Thúy Anh Studio Masters
Tracks 1-10 – contains high-resolution digital transfers of material originating from an analogue master source
Tracks 1-10 – contains high-resolution digital transfers of material originating from an analogue master source
Track title | Peak (dB FS) | RMS (dB FS) | LUFS (integrated) | DR | |
Album average Range of values | -0.13 -0.24 to -0.03 | -15.78 -17.13 to -14.03 | -12.92 -14.00 to -11.30 | 10 9 to 12 | |
1 | Tình Đầu Tình Cuối | -0.24 | -14.93 | -11.8 | 9 |
2 | Bắc Cầu Tương Tư | -0.18 | -14.90 | -12.2 | 10 |
3 | Bài Không Tên Số 2 | -0.03 | -16.34 | -13.1 | 10 |
4 | Một Ngày Gần Đây | -0.13 | -14.03 | -11.3 | 9 |
5 | Lá Đổ Muôn Chiều | -0.06 | -15.06 | -12.4 | 9 |
6 | Lời Tình Viết Trên Cát | -0.11 | -17.13 | -13.9 | 11 |
7 | Bóng Chiều Tà | -0.17 | -15.47 | -12.9 | 10 |
8 | Vào Mộng Cùng Em | -0.11 | -16.77 | -14.0 | 12 |
9 | Bài Không Tên Cuối Cùng | -0.11 | -16.55 | -13.7 | 11 |
10 | Chuyện Tình Bé Nhỏ | -0.11 | -16.63 | -13.9 | 12 |