℗ 2024 Yin Yang Media.
Released | July 22, 2024 |
Duration | 2h 04m 07s |
Record Label | Yin Yang Media |
Genre | Instrumental |
1.1
|
Tùy Hứng Lý Qua Cầu Tone Nam
Bạch Duy Sơn |
4:44 | |||
1.2
|
Tùy Hứng Lý Qua Cầu Tone Nữ
Bạch Duy Sơn |
4:44 | |||
1.3
|
Tuyệt Duyên Tone Nữ
Bạch Duy Sơn |
4:26 | |||
1.4
|
Ừ Thì Xa Nhau Tone Nam
Bạch Duy Sơn |
5:23 | |||
1.5
|
Ừ Thì Xa Nhau Tone Nữ
Bạch Duy Sơn |
5:24 | |||
1.6
|
Về Đâu Mái Tóc Người Thương Tone Nam
Bạch Duy Sơn |
4:11 | |||
1.7
|
Vì Sao Thầy Dừng Chân Tone Nam
Bạch Duy Sơn |
6:35 | |||
1.8
|
Vì Sao Thầy Dừng Chân Tone Nữ
Bạch Duy Sơn |
6:35 | |||
1.9
|
Vô Thường Tone Nam
Bạch Duy Sơn |
4:26 | |||
1.10
|
Vô Thường Tone Nữ
Bạch Duy Sơn |
4:26 | |||
1.11
|
Vợ Tôi Tone Nam
Bạch Duy Sơn |
4:59 | |||
1.12
|
Vui Trọn Xuân Nay Tone Nam
Bạch Duy Sơn |
6:01 | |||
1.13
|
Vui Trọn Xuân Nay Tone Nữ
Bạch Duy Sơn |
6:01 | |||
1.14
|
Xin Để Thầy Minh Tuệ Yên Tone Nam
Bạch Duy Sơn |
5:14 | |||
1.15
|
Xin Để Thầy Minh Tuệ Yên Tone Nữ
Bạch Duy Sơn |
5:14 | |||
1.16
|
Xin Trả Lại Nhau Tone Nam
Bạch Duy Sơn |
5:32 | |||
1.17
|
Xin Trả Lại Nhau Tone Nữ
Bạch Duy Sơn |
5:33 | |||
1.18
|
Xuân Con Không Về Tone Nam
Bạch Duy Sơn |
5:12 | |||
1.19
|
Xuân Con Không Về Tone Nữ
Bạch Duy Sơn |
5:12 | |||
1.20
|
Xuân Này Anh Về Tone Nữ
Bạch Duy Sơn |
5:34 | |||
1.21
|
Xuân Này Ta Cưới Nhau Tone Nam
Bạch Duy Sơn |
5:06 | |||
1.22
|
Xuân Này Ta Cưới Nhau Tone Nữ
Bạch Duy Sơn |
5:06 | |||
1.23
|
Yêu Vội Vàng Tình Vội Tan Tone Nam
Bạch Duy Sơn |
4:14 | |||
1.24
|
Yêu Vội Vàng Tình Vội Tan Tone Nữ
Bạch Duy Sơn |
4:15 |
48 kHz / 24-bit PCM – Yin Yang Media Studio Masters
Tracks 1-24 – contains material which has been processed by a perceptual audio coding algorithm; 44.1 kHz / 24-bit PCM, mastered in 48 kHz / 24-bit
Tracks 1-24 – contains material which has been processed by a perceptual audio coding algorithm; 44.1 kHz / 24-bit PCM, mastered in 48 kHz / 24-bit
Track title | Peak (dB FS) | RMS (dB FS) | LUFS (integrated) | DR | |
Album average Range of values | -0.29 -1.04 to 0.00 | -16.66 -18.92 to -13.94 | -14.45 -16.40 to -12.20 | 12 10 to 14 | |
1 | Tùy Hứng Lý Qua Cầu Tone Nam | 0.00 | -13.94 | -12.2 | 10 |
2 | Tùy Hứng Lý Qua Cầu Tone Nữ | 0.00 | -14.91 | -13.0 | 11 |
3 | Tuyệt Duyên Tone Nữ | 0.00 | -18.09 | -15.5 | 14 |
4 | Ừ Thì Xa Nhau Tone Nam | -1.04 | -17.98 | -16.0 | 13 |
5 | Ừ Thì Xa Nhau Tone Nữ | -0.26 | -18.44 | -16.4 | 13 |
6 | Về Đâu Mái Tóc Người Thương Tone Nam | 0.00 | -18.92 | -16.3 | 14 |
7 | Vì Sao Thầy Dừng Chân Tone Nam | 0.00 | -15.64 | -13.8 | 12 |
8 | Vì Sao Thầy Dừng Chân Tone Nữ | 0.00 | -16.31 | -14.3 | 13 |
9 | Vô Thường Tone Nam | 0.00 | -16.98 | -14.5 | 13 |
10 | Vô Thường Tone Nữ | 0.00 | -17.20 | -14.6 | 14 |
11 | Vợ Tôi Tone Nam | 0.00 | -18.07 | -15.7 | 13 |
12 | Vui Trọn Xuân Nay Tone Nam | 0.00 | -16.76 | -14.5 | 12 |
13 | Vui Trọn Xuân Nay Tone Nữ | 0.00 | -16.69 | -14.4 | 12 |
14 | Xin Để Thầy Minh Tuệ Yên Tone Nam | 0.00 | -15.61 | -12.9 | 11 |
15 | Xin Để Thầy Minh Tuệ Yên Tone Nữ | 0.00 | -15.89 | -13.2 | 12 |
16 | Xin Trả Lại Nhau Tone Nam | 0.00 | -17.22 | -15.0 | 13 |
17 | Xin Trả Lại Nhau Tone Nữ | -0.01 | -16.86 | -14.7 | 12 |
18 | Xuân Con Không Về Tone Nam | 0.00 | -16.69 | -14.7 | 13 |
19 | Xuân Con Không Về Tone Nữ | 0.00 | -16.69 | -14.7 | 13 |
20 | Xuân Này Anh Về Tone Nữ | 0.00 | -15.79 | -13.5 | 10 |
21 | Xuân Này Ta Cưới Nhau Tone Nam | -0.14 | -17.05 | -15.1 | 12 |
22 | Xuân Này Ta Cưới Nhau Tone Nữ | 0.00 | -16.64 | -14.7 | 12 |
23 | Yêu Vội Vàng Tình Vội Tan Tone Nam | 0.00 | -15.53 | -13.4 | 11 |
24 | Yêu Vội Vàng Tình Vội Tan Tone Nữ | 0.00 | -15.98 | -13.8 | 12 |