℗ 2023 | LOOPS Music
Released | December 12, 2023 |
Duration | 2h 27m 24s |
Record Label | LOOPS Music |
Genre | Hip-hop/Rap (Rap) |
1.1
|
Thi Vị
Bigg Vũ |
2:53 | |||
1.2
|
Hải Đăng Của Vũng Tàu
Benjamin |
2:38 | |||
1.3
|
Trip in Nha Trang
777nho |
3:21 | |||
1.4
|
ĐIỆN BIÊN PHỦ 1953-1954
Park Lil Pen |
4:14 | |||
1.5
|
Em Theo Anh Về
GRADO |
2:50 | |||
1.6
|
Dạo Quanh Long Thành
Phuc2kar7 |
2:42 | |||
1.7
|
NGÀY TRỞ VỀ
NHAT |
2:38 | |||
1.8
|
99 ĐẤT NGHỆ PHẤT
Vương Step |
4:00 | |||
1.9
|
Hồn Rừng Thiêng
MAGIC |
4:00 | |||
1.10
|
WHAT'S XẨM?
1LY |
4:03 | |||
1.11
|
Quảng Đà
ThaisDuong |
3:03 | |||
1.12
|
Thường Tín Rap
WR DEKU |
3:54 | |||
1.13
|
ĐỨA CON MIỀN TRUNG
Snicks |
3:20 | |||
1.14
|
Từ Con Hẻm Không Đèn
ILLUSION |
3:53 | |||
1.15
|
Boy Sóc Sơn
SiriuS |
4:40 | |||
1.16
|
152
OS Nii |
3:38 | |||
1.17
|
Trở về Biên Hòa
Rice |
3:16 | |||
1.18
|
Đường về nhà không còn đồi thông
Bluna |
3:25 | |||
1.19
|
Ngon Hơn Cơm Tù
Núi |
4:53 | |||
TRƯỜNG CA
|
|||||
1.20
|
MÁU, HOA VÀ TỔ QUỐC
I M BigBo |
7:06 | |||
1.21
|
Dòng Máu Việt
Lil ZKay |
3:35 | |||
1.22
|
South side king 2
Chao |
3:41 | |||
1.23
|
Điện Biên Phủ Trên Không
KĐ |
3:35 | |||
1.24
|
ĐỨC HÒA
0xio2 |
3:42 | |||
1.25
|
Thiên Đường Tỉnh Biên Giới
26.JCD |
5:45 | |||
1.26
|
Cho Tao Trở Lại
Xuret |
4:37 | |||
1.27
|
Sóc Trăng Miền Tây
TrG Right Here |
4:38 | |||
1.28
|
Damn Mê
HuyBoui |
4:37 | |||
1.29
|
TRỐN KHỎI QUẬN 4
QUÁI! lêDUY |
3:44 | |||
1.30
|
SÁU BA
Forgetie |
3:58 | |||
1.31
|
Bà mẹ Việt Nam anh hùng
AnHo |
5:20 | |||
1.32
|
Đà Lạt Mộng Gangz
Vlary |
3:28 | |||
1.33
|
Sấm Vọng Trời Tây
2L |
4:43 | |||
1.34
|
WELCOME TO ĐỒNG NAI
HuyHoaPM |
4:08 | |||
1.35
|
VIỆT NAM / quận 6
THÀNH |
3:26 | |||
1.36
|
Gò Vấp Rap
Baby Mily |
2:12 | |||
1.37
|
LƯỢNG
Lil Tenshi |
3:52 | |||
1.38
|
Cao Nguyên Vibe 2
GRaphic |
3:56 |
44.1 kHz / 24-bit PCM – LOOPS Music Studio Masters
Tracks 2, 6, 10, 25, 26, 29, 38 – contains material which has been processed by a perceptual audio coding algorithm Tracks 2, 3, 5, 6, 13, 18, 24, 27 – 44.1 kHz / 16-bit PCM
Tracks 2, 6, 10, 25, 26, 29, 38 – contains material which has been processed by a perceptual audio coding algorithm Tracks 2, 3, 5, 6, 13, 18, 24, 27 – 44.1 kHz / 16-bit PCM
Track title | Peak (dB FS) | RMS (dB FS) | LUFS (integrated) | DR | |
Album average Range of values | -1.02 -3.96 to 0.00 | -13.67 -21.63 to -7.74 | -11.45 -18.60 to -6.90 | 8 4 to 15 | |
1 | Thi Vị | 0.00 | -13.39 | -11.7 | 8 |
2 | Hải Đăng Của Vũng Tàu | -3.59 | -14.32 | -11.9 | 7 |
3 | Trip in Nha Trang | 0.00 | -12.16 | -9.7 | 8 |
4 | ĐIỆN BIÊN PHỦ 1953-1954 | -0.87 | -16.69 | -13.4 | 10 |
5 | Em Theo Anh Về | -0.21 | -12.08 | -9.4 | 8 |
6 | Dạo Quanh Long Thành | -0.24 | -14.24 | -12.1 | 9 |
7 | NGÀY TRỞ VỀ | -3.96 | -16.90 | -15.1 | 8 |
8 | 99 ĐẤT NGHỆ PHẤT | 0.00 | -14.40 | -12.8 | 10 |
9 | Hồn Rừng Thiêng | 0.00 | -8.95 | -8.0 | 4 |
10 | WHAT'S XẨM? | -1.07 | -12.36 | -10.8 | 7 |
11 | Quảng Đà | -0.21 | -16.62 | -14.6 | 11 |
12 | Thường Tín Rap | 0.00 | -7.74 | -6.9 | 4 |
13 | ĐỨA CON MIỀN TRUNG | 0.00 | -11.03 | -8.9 | 6 |
14 | Từ Con Hẻm Không Đèn | -0.30 | -12.79 | -9.6 | 8 |
15 | Boy Sóc Sơn | -0.20 | -11.41 | -9.8 | 6 |
16 | 152 | -0.05 | -16.92 | -14.6 | 12 |
17 | Trở về Biên Hòa | -1.94 | -14.17 | -12.5 | 8 |
18 | Đường về nhà không còn đồi thông | 0.00 | -13.33 | -10.5 | 8 |
19 | Ngon Hơn Cơm Tù | -1.10 | -18.94 | -16.0 | 13 |
20 | MÁU, HOA VÀ TỔ QUỐC | -0.72 | -21.63 | -18.6 | 15 |
21 | Dòng Máu Việt | -1.75 | -16.52 | -13.3 | 10 |
22 | South side king 2 | -1.12 | -12.65 | -9.7 | 7 |
23 | Điện Biên Phủ Trên Không | -0.19 | -12.55 | -10.0 | 8 |
24 | ĐỨC HÒA | -1.73 | -14.96 | -13.4 | 8 |
25 | Thiên Đường Tỉnh Biên Giới | 0.00 | -11.33 | -9.0 | 6 |
26 | Cho Tao Trở Lại | -0.20 | -12.89 | -9.9 | 8 |
27 | Sóc Trăng Miền Tây | -1.00 | -10.28 | -8.8 | 4 |
28 | Damn Mê | 0.00 | -13.49 | -11.0 | 9 |
29 | TRỐN KHỎI QUẬN 4 | -1.70 | -15.54 | -13.2 | 9 |
30 | SÁU BA | -2.17 | -15.41 | -15.1 | 8 |
31 | Bà mẹ Việt Nam anh hùng | -0.07 | -12.54 | -9.2 | 8 |
32 | Đà Lạt Mộng Gangz | -1.83 | -15.44 | -13.1 | 9 |
33 | Sấm Vọng Trời Tây | -0.96 | -12.46 | -10.7 | 6 |
34 | WELCOME TO ĐỒNG NAI | -0.20 | -13.93 | -11.9 | 8 |
35 | VIỆT NAM / quận 6 | -0.71 | -12.85 | -10.0 | 7 |
36 | Gò Vấp Rap | -0.71 | -12.09 | -9.7 | 7 |
37 | LƯỢNG | -1.01 | -13.94 | -11.3 | 8 |
38 | Cao Nguyên Vibe 2 | -0.71 | -10.56 | -9.0 | 5 |