1.1
|
Bảy Ngày Đợi Mong
Đào Kỳ Anh |
5:08 | |||
1.2
|
Khói Thuốc Đợi Chờ
Đào Kỳ Anh |
4:19 | |||
1.3
|
Phút Bình Yên
Đào Kỳ Anh |
5:20 | |||
1.4
|
Tình Bơ Vơ
Đào Kỳ Anh |
5:34 | |||
1.5
|
Một Ngày Mùa Đông
Đào Kỳ Anh |
4:38 | |||
1.6
|
Biển Cạn
Đào Kỳ Anh |
3:58 | |||
1.7
|
Bài Không Tên Cuối Cùng & Bài Không Tên Cuối Cùng Trở Lại
Đào Kỳ Anh |
5:40 | |||
1.8
|
Bản Tình Cuối
Đào Kỳ Anh |
5:55 | |||
1.9
|
Đường Xa Ướt Mưa
Đào Kỳ Anh |
3:54 |
48 kHz / 24-bit PCM – LOOPS Music Studio Masters
Tracks 1, 9 – 44.1 kHz / 24-bit PCM, mastered in 48 kHz / 24-bit Track 3 – 44.1 kHz / 16-bit PCM, mastered in 48 kHz / 24-bit Tracks 2, 5-7 – 44.1 kHz / 24-bit PCM Tracks 4, 8 – 48 kHz / 16-bit PCM
Tracks 1, 9 – 44.1 kHz / 24-bit PCM, mastered in 48 kHz / 24-bit Track 3 – 44.1 kHz / 16-bit PCM, mastered in 48 kHz / 24-bit Tracks 2, 5-7 – 44.1 kHz / 24-bit PCM Tracks 4, 8 – 48 kHz / 16-bit PCM
Track title | Peak (dB FS) | RMS (dB FS) | LUFS (integrated) | DR | |
Album average Range of values | 0.00 0.00 to 0.00 | -15.52 -16.95 to -14.54 | -12.72 -14.40 to -11.90 | 10 9 to 12 | |
1 | Bảy Ngày Đợi Mong | 0.00 | -15.04 | -12.1 | 10 |
2 | Khói Thuốc Đợi Chờ | 0.00 | -15.87 | -12.9 | 10 |
3 | Phút Bình Yên | 0.00 | -14.54 | -11.9 | 9 |
4 | Tình Bơ Vơ | 0.00 | -15.21 | -12.5 | 10 |
5 | Một Ngày Mùa Đông | 0.00 | -15.90 | -12.8 | 9 |
6 | Biển Cạn | 0.00 | -15.04 | -12.2 | 9 |
7 | Bài Không Tên Cuối Cùng & Bài Không Tên Cuối Cùng Trở Lại | 0.00 | -15.83 | -13.0 | 10 |
8 | Bản Tình Cuối | 0.00 | -15.28 | -12.7 | 10 |
9 | Đường Xa Ướt Mưa | 0.00 | -16.95 | -14.4 | 12 |