1.1
|
B52
Thu Minh; Noo Phước Thịnh |
3:36 | |||
1.2
|
Sợ & I Don't Believe
Thu Minh; Võ Hạ Trâm |
4:50 | |||
1.3
|
Nhớ Anh
Thu Minh; Phương Thanh |
4:52 | |||
1.4
|
Thư Gửi Dad
Thu Minh; Trong Hieu |
3:56 | |||
1.5
|
Kẻ Tàn Nhẫn Thường Sống Thảnh Thơi
Thu Minh; Sofia; Châu Đăng Khoa |
4:00 | |||
1.6
|
Tối Nay Qua Nhà Anh
Thu Minh; Ali Hoàng Dương |
3:00 | |||
1.7
|
Cục Sạc Dự Phòng
Thu Minh; Trung Quân |
3:22 | |||
1.8
|
Đừng Nói Tôi Điên
Thu Minh; Myra Trần |
4:30 | |||
1.9
|
Hóa Đơn Tiền Điện
Thu Minh; Hoàng Dũng |
3:54 | |||
1.10
|
Be My Girl
Thu Minh; ERIK |
3:12 | |||
1.11
|
Alive
Thu Minh; Thảo Trang |
3:40 | |||
1.12
|
Đưa Em Đi Vào Cơn Mơ
Thu Minh; FBBOIZ |
4:28 |
48 kHz / 24-bit PCM – LOOPS Music Studio Masters
Tracks 1, 2, 4 – 44.1 kHz / 24-bit PCM, mastered in 48 kHz / 24-bit Track 3 – 44.1 kHz / 24-bit PCM
Tracks 1, 2, 4 – 44.1 kHz / 24-bit PCM, mastered in 48 kHz / 24-bit Track 3 – 44.1 kHz / 24-bit PCM
Track title | Peak (dB FS) | RMS (dB FS) | LUFS (integrated) | DR | |
Album average Range of values | -0.06 -0.39 to 0.00 | -12.63 -15.18 to -10.90 | -10.13 -12.90 to -8.40 | 7 6 to 10 | |
1 | B52 | -0.39 | -10.96 | -8.6 | 6 |
2 | Sợ & I Don't Believe | 0.00 | -12.90 | -9.4 | 7 |
3 | Nhớ Anh | 0.00 | -11.90 | -9.7 | 6 |
4 | Thư Gửi Dad | 0.00 | -12.75 | -9.5 | 6 |
5 | Kẻ Tàn Nhẫn Thường Sống Thảnh Thơi | -0.04 | -13.69 | -11.1 | 9 |
6 | Tối Nay Qua Nhà Anh | -0.03 | -11.52 | -9.7 | 6 |
7 | Cục Sạc Dự Phòng | -0.03 | -13.55 | -11.2 | 9 |
8 | Đừng Nói Tôi Điên | 0.00 | -13.25 | -10.5 | 7 |
9 | Hóa Đơn Tiền Điện | -0.01 | -12.90 | -10.6 | 8 |
10 | Be My Girl | -0.03 | -12.02 | -10.0 | 7 |
11 | Alive | 0.00 | -10.90 | -8.4 | 7 |
12 | Đưa Em Đi Vào Cơn Mơ | -0.01 | -15.18 | -12.9 | 10 |