1.1
|
Silence
Vũ Thảo My |
3:54 | |||
1.2
|
Gần Bên Em (Ready For You)
Vũ Thảo My |
3:26 | |||
1.3
|
For Me
Vũ Thảo My |
4:14 | |||
1.4
|
Bad Girl (Dành Một Mình Mỗi Anh)
Vũ Thảo My |
3:13 | |||
1.5
|
Chỉ Cần Anh Muốn
Vũ Thảo My |
3:49 | |||
1.6
|
Nước Mắt
Vũ Thảo My |
3:49 | |||
1.7
|
Be Like Me
Vũ Thảo My |
3:52 | |||
1.8
|
Làm Em Say (Fall In Love)
Vũ Thảo My |
3:01 | |||
1.9
|
Father
Vũ Thảo My |
4:27 |
48 kHz / 24-bit PCM – LOOPS Music Studio Masters
Track 4 – 44.1 kHz / 24-bit PCM, mastered in 48 kHz / 24-bit
Track 4 – 44.1 kHz / 24-bit PCM, mastered in 48 kHz / 24-bit
Track title | Peak (dB FS) | RMS (dB FS) | LUFS (integrated) | DR | |
Album average Range of values | -0.96 -1.00 to -0.89 | -11.96 -12.67 to -10.96 | -9.52 -10.20 to -8.50 | 6 6 to 8 | |
1 | Silence | -1.00 | -12.61 | -9.5 | 6 |
2 | Gần Bên Em (Ready For You) | -0.89 | -12.67 | -10.2 | 8 |
3 | For Me | -0.97 | -12.61 | -9.9 | 6 |
4 | Bad Girl (Dành Một Mình Mỗi Anh) | -0.98 | -11.60 | -9.3 | 6 |
5 | Chỉ Cần Anh Muốn | -0.94 | -11.98 | -9.4 | 6 |
6 | Nước Mắt | -0.94 | -11.98 | -9.4 | 6 |
7 | Be Like Me | -0.98 | -11.25 | -9.3 | 6 |
8 | Làm Em Say (Fall In Love) | -0.96 | -10.96 | -8.5 | 6 |
9 | Father | -0.98 | -12.00 | -10.2 | 6 |