℗ 2023 Lưu Ánh Loan, distributed by MIXUS
Released | December 4, 2023 |
Duration | 1h 18m 53s |
Record Label | MIXUS |
Catalogue No. | ZMP-03908 |
Genre | Pop |
1.1
|
Chùa Tôi
Lưu Ánh Loan |
5:25 | |||
1.2
|
Lạy Phật Dược Sư
Lưu Ánh Loan |
5:54 | |||
1.3
|
Nguyện Kiếp Sau Làm Đóa Sen
Lưu Ánh Loan |
4:46 | |||
1.4
|
Chấp Tay Niệm Phật
Lưu Ánh Loan |
5:17 | |||
1.5
|
Lạy Phật Quan Âm
Lưu Ánh Loan |
4:57 | |||
1.6
|
Phật Là Ánh Từ Quang
Lưu Ánh Loan |
5:00 | |||
1.7
|
Ca Ngợi Đấng Thế Tôn
Lưu Ánh Loan |
3:44 | |||
1.8
|
Mẹ Từ Bi
Lưu Ánh Loan |
4:56 | |||
1.9
|
Về Dưới Phật Đài
Lưu Ánh Loan |
4:58 | |||
1.10
|
Đạo Tràng Tịnh Độ
Lưu Ánh Loan |
3:57 | |||
1.11
|
Diệu Pháp Liên Hoa
Lưu Ánh Loan |
5:03 | |||
1.12
|
Chú Tiểu Ngây Thơ
Lưu Ánh Loan |
5:06 | |||
1.13
|
Nhành Dương Cứu Khổ
Lưu Ánh Loan |
5:07 | |||
1.14
|
Trăng Tròn Tháng 4
Lưu Ánh Loan |
4:54 | |||
1.15
|
Đời Người
Lưu Ánh Loan |
4:53 | |||
1.16
|
Kiếp Nhân Sinh
Lưu Ánh Loan |
4:56 |
48 kHz / 24-bit PCM – MIXUS Studio Masters
Tracks 1-16 – 44.1 kHz / 24-bit PCM, mastered in 48 kHz / 24-bit
Tracks 1-16 – 44.1 kHz / 24-bit PCM, mastered in 48 kHz / 24-bit
Track title | Peak (dB FS) | RMS (dB FS) | LUFS (integrated) | DR | |
Album average Range of values | -1.50 -1.50 to -1.50 | -14.26 -15.04 to -13.17 | -11.70 -12.50 to -10.50 | 8 8 to 9 | |
1 | Chùa Tôi | -1.50 | -14.98 | -12.4 | 9 |
2 | Lạy Phật Dược Sư | -1.50 | -14.72 | -11.9 | 8 |
3 | Nguyện Kiếp Sau Làm Đóa Sen | -1.50 | -14.21 | -11.8 | 8 |
4 | Chấp Tay Niệm Phật | -1.50 | -14.29 | -11.8 | 8 |
5 | Lạy Phật Quan Âm | -1.50 | -15.04 | -12.1 | 8 |
6 | Phật Là Ánh Từ Quang | -1.50 | -14.36 | -11.7 | 8 |
7 | Ca Ngợi Đấng Thế Tôn | -1.50 | -13.79 | -11.2 | 8 |
8 | Mẹ Từ Bi | -1.50 | -14.31 | -11.7 | 8 |
9 | Về Dưới Phật Đài | -1.50 | -13.74 | -11.7 | 8 |
10 | Đạo Tràng Tịnh Độ | -1.50 | -14.92 | -12.5 | 9 |
11 | Diệu Pháp Liên Hoa | -1.50 | -14.60 | -11.9 | 8 |
12 | Chú Tiểu Ngây Thơ | -1.50 | -13.17 | -10.5 | 8 |
13 | Nhành Dương Cứu Khổ | -1.50 | -14.86 | -12.2 | 8 |
14 | Trăng Tròn Tháng 4 | -1.50 | -14.35 | -11.7 | 8 |
15 | Đời Người | -1.50 | -13.45 | -11.1 | 8 |
16 | Kiếp Nhân Sinh | -1.50 | -13.43 | -11.0 | 8 |