℗ 2024 Đăng Nguyên, distributed by MIXUS
Released | August 30, 2024 |
Duration | 51m 46s |
Record Label | MIXUS |
Genre | Pop |
Ngày Không Em (feat. Mộc Anh)
Đăng Nguyên, Mộc Anh
Available in 48 kHz / 24-bit AIFF, FLAC audio formats
1.1
|
Chuyện Buồn Tình Yêu (feat. Mộc Anh)
Đăng Nguyên; Mộc Anh |
4:27 | |||
1.2
|
LK Chuyện Tình Lan Và Điệp (feat. Mộc Anh, Ngô Tiến Minh, Quỳnh Vy, Huỳnh Bá Thanh, Trần Thu Thảo)
Đăng Nguyên; Mộc Anh; Ngô Tiến Minh; Quỳnh Vy; Huỳnh Bá Thanh; Trần Thu Thảo |
17:03 | |||
1.3
|
LK Chuyện Tình Mùa Chôm Chôm (feat. Mộc Anh, Quỳnh Vy, Ngô Tiến Minh)
Đăng Nguyên; Mộc Anh; Quỳnh Vy; Ngô Tiến Minh |
9:07 | |||
1.4
|
LK Xác Pháo Nhà Ai - Trả Lại (feat. Mộc Anh)
Đăng Nguyên; Mộc Anh |
4:47 | |||
1.5
|
Ngày Không Em (feat. Mộc Anh)
Đăng Nguyên; Mộc Anh |
5:05 | |||
1.6
|
Tạ Ơn Tam Vị Thánh Tổ (feat. Mộc Anh, Ngô Tiến Minh, Quỳnh Vy, Huỳnh Bá Thanh, Trần Thu Thảo)
Đăng Nguyên; Mộc Anh; Ngô Tiến Minh; Quỳnh Vy; Huỳnh Bá Thanh; Trần Thu Thảo |
4:58 | |||
1.7
|
Vườn Tao Ngộ (feat. Mộc Anh)
Đăng Nguyên; Mộc Anh |
6:19 |
48 kHz / 24-bit PCM – MIXUS Studio Masters
Tracks 1, 2, 7 – 44.1 kHz / 24-bit PCM, mastered in 48 kHz / 24-bit
Tracks 1, 2, 7 – 44.1 kHz / 24-bit PCM, mastered in 48 kHz / 24-bit
Track title | Peak (dB FS) | RMS (dB FS) | LUFS (integrated) | DR | |
Album average Range of values | -1.26 -1.51 to -1.01 | -12.24 -13.40 to -9.85 | -9.66 -10.90 to -7.00 | 7 7 to 8 | |
1 | Chuyện Buồn Tình Yêu (feat. Mộc Anh) | -1.51 | -13.40 | -10.8 | 7 |
2 | LK Chuyện Tình Lan Và Điệp (feat. Mộc Anh, Ngô Tiến Minh, Quỳnh Vy, Huỳnh Bá Thanh, Trần Thu Thảo) | -1.01 | -12.09 | -9.6 | 7 |
3 | LK Chuyện Tình Mùa Chôm Chôm (feat. Mộc Anh, Quỳnh Vy, Ngô Tiến Minh) | -1.01 | -12.27 | -9.7 | 7 |
4 | LK Xác Pháo Nhà Ai - Trả Lại (feat. Mộc Anh) | -1.51 | -12.48 | -9.9 | 7 |
5 | Ngày Không Em (feat. Mộc Anh) | 0.00 | -9.85 | -7.0 | 8 |
6 | Tạ Ơn Tam Vị Thánh Tổ (feat. Mộc Anh, Ngô Tiến Minh, Quỳnh Vy, Huỳnh Bá Thanh, Trần Thu Thảo) | -1.01 | -12.25 | -9.7 | 7 |
7 | Vườn Tao Ngộ (feat. Mộc Anh) | -1.51 | -13.32 | -10.9 | 8 |