Một Người Đi Xa (Remastered)
Various Artists
Available in 44.1 kHz / 24-bit AIFF, FLAC audio formats
1.1
|
Hát Cho Mai Sau (Remastered)
Hương Lan; Thanh Phong |
6:18 | |||
1.2
|
Ai Nhớ Chăng Ai (Remastered)
Hương Lan; Thanh Phong |
6:59 | |||
1.3
|
Những Ngày Xưa Thân Ái (Remastered)
Duy Quang |
5:10 | |||
1.4
|
Đêm Tiền Đồn (Remastered)
Thanh Phong |
3:43 | |||
1.5
|
Một Người Đi Xa (Remastered)
Duy Quang |
4:08 | |||
1.6
|
Lính Trận Miền Xa (Remastered)
Thanh Phong |
3:23 | |||
1.7
|
Tâm Sự Người Hát Bài Quê Hương (Remastered)
Thanh Phong |
5:31 | |||
1.8
|
Đa Tạ (Remastered)
Thanh Tuyền |
4:36 | |||
1.9
|
Thư Về Em Gái Thành Đô (Remastered)
Duy Quang |
5:32 | |||
1.10
|
Kẻ Ở Miền Xa (Remastered)
Thanh Phong |
3:38 | |||
1.11
|
Trăng Tàn Trên Hè Phố (Remastered)
Hương Lan; Thanh Phong |
5:36 | |||
1.12
|
Sương Trắng Miền Quê Ngoại (Remastered)
Thanh Tuyền |
5:22 |
44.1 kHz / 24-bit PCM – Lang Van Digital Studio Masters
Tracks 1-12 – contains high-resolution digital transfers of material originating from an analogue master source
Tracks 1-12 – contains high-resolution digital transfers of material originating from an analogue master source
Track title | Peak (dB FS) | RMS (dB FS) | LUFS (integrated) | DR | |
Album average Range of values | -0.24 -0.24 to -0.24 | -16.27 -17.54 to -14.41 | -13.57 -15.10 to -11.90 | 11 9 to 13 | |
1 | Hát Cho Mai Sau (Remastered) | -0.24 | -16.40 | -13.4 | 10 |
2 | Ai Nhớ Chăng Ai (Remastered) | -0.24 | -16.24 | -13.6 | 10 |
3 | Những Ngày Xưa Thân Ái (Remastered) | -0.24 | -16.95 | -13.9 | 12 |
4 | Đêm Tiền Đồn (Remastered) | -0.24 | -16.99 | -14.5 | 12 |
5 | Một Người Đi Xa (Remastered) | -0.24 | -16.97 | -14.5 | 12 |
6 | Lính Trận Miền Xa (Remastered) | -0.24 | -15.98 | -13.5 | 10 |
7 | Tâm Sự Người Hát Bài Quê Hương (Remastered) | -0.24 | -15.61 | -13.2 | 10 |
8 | Đa Tạ (Remastered) | -0.24 | -16.34 | -13.0 | 12 |
9 | Thư Về Em Gái Thành Đô (Remastered) | -0.24 | -17.54 | -15.1 | 13 |
10 | Kẻ Ở Miền Xa (Remastered) | -0.24 | -15.78 | -13.4 | 10 |
11 | Trăng Tàn Trên Hè Phố (Remastered) | -0.24 | -14.41 | -11.9 | 9 |
12 | Sương Trắng Miền Quê Ngoại (Remastered) | -0.24 | -16.06 | -12.8 | 11 |