℗ 2024 Kosem Music
Released | October 17, 2024 |
Duration | 41m 06s |
Record Label | Kosem Entertainment Media Company Limited |
Genre | World (Pop) |
Chân Dung Cuộc Tình 2018 - Tập 4
Chân Dung Cuộc Tình
Available in 48 kHz / 24-bit AIFF, FLAC audio formats
1.1
|
Thương Một Người (feat. Phú Quí)
Chân Dung Cuộc Tình; Phú Quí |
5:42 | |||
1.2
|
Xin Trả Nợ Người (feat. Thu Trang)
Chân Dung Cuộc Tình; Thu Trang |
4:02 | |||
1.3
|
Tuổi Đá Buồn (feat. Thúy Huyền)
Chân Dung Cuộc Tình; Thúy Huyền |
5:15 | |||
1.4
|
Ru Em Từng Ngón Xuân Nồng (feat. Hà Thúy Anh)
Chân Dung Cuộc Tình; Hà Thúy Anh |
5:08 | |||
1.5
|
Tình Xa (feat. Nam Cường)
Chân Dung Cuộc Tình; Nam Cường |
4:59 | |||
1.6
|
Chiều Một Mình Qua Phố (feat. Triệu Long)
Chân Dung Cuộc Tình; Triệu Long |
4:49 | |||
1.7
|
Dấu Chân Địa Đàng (feat. Triệu Long)
Chân Dung Cuộc Tình; Triệu Long |
5:07 | |||
1.8
|
Vết Lăn Trầm (feat. Nguyễn Chánh Tín)
Chân Dung Cuộc Tình; Nguyễn Chánh Tín |
6:04 |
48 kHz / 24-bit PCM – Kosem Entertainment Media Company Limited Studio Masters
Tracks 1-3, 5-8 – 44.1 kHz / 24-bit PCM, mastered in 48 kHz / 24-bit Tracks 1-5, 7, 8 – contains material which has been processed by a perceptual audio coding algorithm
Tracks 1-3, 5-8 – 44.1 kHz / 24-bit PCM, mastered in 48 kHz / 24-bit Tracks 1-5, 7, 8 – contains material which has been processed by a perceptual audio coding algorithm
Track title | Peak (dB FS) | RMS (dB FS) | LUFS (integrated) | DR | |
Album average Range of values | -12.64 -14.40 to -10.20 | -9.93 -11.40 to -7.60 | 7 6 to 9 | ||
1 | Thương Một Người (feat. Phú Quí) | 0.00 | -10.20 | -7.6 | 6 |
2 | Xin Trả Nợ Người (feat. Thu Trang) | 0.00 | -14.40 | -11.4 | 9 |
3 | Tuổi Đá Buồn (feat. Thúy Huyền) | 0.00 | -11.96 | -9.1 | 7 |
4 | Ru Em Từng Ngón Xuân Nồng (feat. Hà Thúy Anh) | 0.00 | -12.13 | -9.3 | 6 |
5 | Tình Xa (feat. Nam Cường) | 0.00 | -13.55 | -10.8 | 8 |
6 | Chiều Một Mình Qua Phố (feat. Triệu Long) | 0.00 | -11.60 | -9.1 | 7 |
7 | Dấu Chân Địa Đàng (feat. Triệu Long) | 0.00 | -13.22 | -10.7 | 8 |
8 | Vết Lăn Trầm (feat. Nguyễn Chánh Tín) | 0.00 | -14.03 | -11.4 | 8 |